HALOCA TRAVEL chuyên cho thuê xe 29 chỗ tại TPHCM với các dòng xe chất lượng cao, uy tín hàng đầu. Với mạng lưới cho thuê xe 29 chỗ trên khắp địa bàn Sài Gòn và các tỉnh thành lân cận cùng với mức giá cho thuê cạnh tranh và hợp lý. Cùng tham khảo ngay mức giá thuê xe 29 chỗ TPHCM tại HALOCA TRAVEL trong bài viết dưới đây.

Thuê xe du lịch 29 chỗ giá rẻ ở đâu ?
Công ty TNHH HALOCA TRAVEL là một trong những đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cho thuê xe du lịch tại TPHCM. Đặc biệt, loại hình cho thuê xe 29 chỗ đời mới với nhiều dòng xe chất lượng luôn được khách hàng đánh giá cao.
Mỗi năm, HALOCA TRAVEL đã đáp ứng hàng nghìn chuyến xe 29 chỗ, đáp ứng tất cả các nhu cầu di chuyển cho mọi khách hàng. Chúng tôi cảm thấy vô cùng tự hào khi nhận được những phản hồi tích cực về chất lượng dịch vụ cũng như đánh giá về xe và đội ngũ phục vụ. Hơn nữa, mức giá dịch vụ hợp lý cũng là điểm giúp HALOCA TRAVEL thu hút được sự chú ý của khách hàng. Có thể nói, mức giá chúng tôi đưa ra là cạnh tranh và có mức giá thấp nhất so với những đơn vị khác.

Những lưu ý khi thuê xe 29 chỗ giá rẻ tại TPHCM
Thuê xe không phải vấn đề quá mới mẻ, thế nhưng bạn cần lưu ý một số vấn đề để lựa chọn được chiếc xe ưng ý. Đồng thời, khi chọn được tài xế làm việc chuyên nghiệp bạn sẽ được phục vụ một cách tận tình.
> Xem thêm chi tiết dịch vụ : thuê xe 29 chỗ giá rẻ trọn gói tại Haloca Travel
Trước khi thuê xe
Trước khi quyết định thuê xe bạn cần xác định được lộ trình cụ thể và rõ ràng nhất như:
- Thời gian đi.
- Bạn đến đó và có đi thêm nơi nào nữa không.
- Thời gian về.
Khi đã xác định lộ trình cụ thể, bạn cần tìm hiểu các dòng xe mà mình yêu thích. Sau đó đến đơn vị cho thuê xe để chọn dòng xe mà bạn yêu thích và làm hợp đồng đặt cọc và chốt loại xe.
Khi thuê xe 29 chỗ bạn cần lưu ý gì ?
Chọn lựa những xe đời mới và trực tiếp xem xe từ ngoài vào trong xe. Chọn những lái xe có kinh nghiệm, nhiệt tình và chuyên nghiệp, khi đến làm hợp đồng hãy chủ động giao tiếp với tài xế.

Bạn cần tham khảo giá một vài nguồn để tìm được mức giá hợp lý mà vẫn phải đảm bảo chất lượng. Nếu bạn tìm được xe chất lượng mà giá cao hơn bên khác thì hãy thỏa thuận lại để được hưởng mức giá tốt nhất.
> Xem chi tiết : Bảng giá thuê xe 29 chỗ
Khi thực hiện hành trình
Kiểm tra xem xe mà họ bàn giao có đúng với loại xe mà bạn thuê không. Chủ động giao tiếp với tài xế, có thể mua cho họ một cốc cà phê, điều đó cho thấy sự thân thiện của bạn, sẽ làm tài xế họ không lý do gì mà không phục vụ bạn tới bến.
Bên cạnh đó bạn hãy quan sát lái xe, nếu tài xế lái quá nhanh thì nên nhắc nhở ngay. Còn nếu tài xế mệt mỏi thì có thể yêu cầu họ dừng và nghỉ ngơi một chút. Trên đường đi nếu muốn ăn uống có thể tham khảo bác tài để không bị chặt chém.
nếu có vấn đề gì cần phản ảnh hoặc góp ý hãy gọi cho bộ phận chăm sóc khách hàng của Haloca 24/24 số : 0787.233.533 chúng tôi sẽ khắc phục sớm nhất cho bạn

Tham khảo bảng giá thuê xe 29 chỗ TPHCM tại HALOCA TRAVEL
Có rất nhiều khách hàng đang băn khoăn về giá thuê xe 29 chỗ TPHCM bao nhiêu? Với mong muốn mang lại sự thuận tiện và dễ dàng trong việc lựa chọn sử dụng dịch vụ chung tôi gửi đến quý khách bảng giá thuê xe 29 chỗ tại TPHCM như sau:
Thuê Xe 29 Chỗ Từ TP.HCM Đi | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
Đưa hoặc đón sân bay | 10 | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu |
City Tour 4 tiếng | 50 | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
City Tour 8 tiếng | 100 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Cần Giờ | 160 | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Củ Chi | 100 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
Thuê Xe đi An Giang | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (Trong Ngày) | 500 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (1 Đêm 1 Ngày) | 550 | 6.5 Triệu | 7 Triệu |
Tour Châu Đốc – Núi Cấm | 600 | 7.5 Triệu | 8 Triệu |
Long Xuyên | 400 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Chợ Mới | 420 | 5.7 Triệu | 6.2 Triệu |
Tân Châu – An Giang | 430 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Tri Tôn | 500 | 6.5 Triệu | 7 Triệu |
Thuê Xe đi Bạc Liêu | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Bạc Liêu | 550 | 6.5 Triệu | 7 Triệu |
Nhà Thờ Tắc Sậy – Cha Diệp | 640 | 7.5 Triệu | 7.8 Triệu |
Cha Diệp – Me Nam Hải | 680 | 7.8 Triệu | 8 Triệu |
Cha Diệp – Châu Đốc (2 ngày) | 850 | 10 Triệu | 11 Triệu |
Thuê Xe đi Bà Rịa Vũng Tàu | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Vũng Tàu 1 Chiều | 110 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
TP. Vũng Tàu Trong Ngày | 230 | 3.5 Triệu | 3.8Triệu |
Vũng Tàu (2 Ngày) | 260 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Vũng Tàu – Hồ Tràm (2 Ngày) | 350 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô | 230 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Bà Rịa | 170 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày | 230 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Hồ Cóc – Bình Châu | 250 | 3.7 Triệu | 4.2 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 130 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức | 220 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Xuyên Mộc | 280 | 3.8 Triệu | 4.2 Triệu |
Tân Thành | 130 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe Bến Tre | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Bến Tre | 190 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Giồng Trôm | 220 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Châu Thành | 170 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Bình Đại | 250 | 3.7 Triệu | 4.3 Triệu |
Ba Tri | 250 | 3.7 Triệu | 4.3 Triệu |
Thạnh Phú | 280 | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Mỏ Cày Nam | 220 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Mỏ Cày Bắc | 240 | 3.7 Triệu | 4.2 Triệu |
Thuê Xe đi Bình Dương | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Thủ Dầu Một | 80 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
KCN VSIP 1 – VSIP 2 | 100 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Bến Cát | 120 | 3.2 Triệu | 3.6 Triệu |
Tân Uyên | 120 | 3.2 Triệu | 3.6 Triệu |
TP Mới Bình Dương | 110 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
KDL Thủy Châu | 70 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu |
KDL Đại Nam | 100 | 3 Triệu | 3.5 Triệu |
Dầu Tiếng | 200 | 3.7 Triệu | 4.3 Triệu |
Phú Giáo | 150 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu |
Bàu Bàng | 160 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Thuê Xe đi Bình Phước | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Đồng Xoài | 200 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Bình Long | 240 | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Lộc Ninh | 290 | 4.8 Triệu | 5.5 Triệu |
Chơn Thành | 180 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Bù Đốp | 350 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Phước Long | 330 | 5.3 Triệu | 5.8 Triệu |
Bù Gia Mập | 400 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Thuê Xe đi Bình Thuận | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Phan Thiết 1 Chiều | 220 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu |
TP Phan Thiết Trong Ngày | 410 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (1 Ngày) | 450 | 5.7 Triệu | 6.2 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (2 Ngày) | 500 | 7 Triệu | 7.5 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp 1 ngày | 350 | 4.3 Triệu | 4.8 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình (2 Ngày) | 420 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Dinh Thầy Thím | 360 | 4.8 Triệu | 5.3 Triệu |
Hàm Tân | 300 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Tánh Linh – Đức Mẹ Tà Pao | 380 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Cổ Thạch – Tuy Phong | 550 | 6.5 Triệu | 7 Triệu |
Thuê Xe đi Cần Thơ | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Cần Thơ | 350 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Tp Cần Thơ (2 Ngày) | 400 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Ô Môn | 390 | 4.8 Triệu | 5.3 Triệu |
Thốt Nốt | 420 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Cờ Đỏ | 450 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Vĩnh Thạnh | 430 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Thuê Xe đi Cà Mau | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Cà Mau | 700 | 8 Triệu | 8.5 Triệu |
Năm Căn | 850 | 8.7 Triệu | 9 Triệu |
Hòn Đá Bạc | 800 | 8.5 Triệu | 9 Triệu |
Sông Đốc | 800 | 8.5 Triệu | 9 Triệu |
Mũi Cà Mau | 900 | 9 Triệu | 9.5 Triệu |
Thuê Xe đi Đà Nẵng | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Đà Nẵng (3 ngày 3 đêm) | 2.000 | Hotline | Hotline |
Đà Nẵng – TP Huế (4 ngày) | 2.300 | ||
Thuê Xe đi Đắk Lắk | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Buôn Mê Thuộc (2 ngày) | 700 | 9 Triệu | 9.5 Triệu |
Buôn Đôn (2 ngày) | 730 | 9.5 Triệu | 10 Triệu |
TP Plei Ku (2 ngày) | 1150 | 13.5 Triệu | 14 Triệu |
Thuê Xe đi Đắk Nông | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
Đăk Nông | 500 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Gia Nghĩa | 450 | 5.7 Triệu | 6 Triệu |
Thuê Xe đi Đồng Nai | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
Tp Biên Hòa (8H) | 80 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Trảng Bom (8H) | 120 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Long Thành | 130 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Long Khánh | 160 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Nhơn Trạch | 110 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Cẩm Mỹ | 200 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Núi Chứa Chan – Gia Lào | 240 | 4 Triệu | 4.3 Triệu |
Xuân Lộc | 220 | 4 Triệu | 4.3 Triệu |
Định Quán | 220 | 4 Triệu | 4.3 Triệu |
Trị An | 200 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm | 300 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Thống Nhất | 150 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Nam Cát Tiên | 300 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
KDL Làng Tre Việt | 70 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe đi Đồng Tháp | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
Sa Đéc | 290 | 4 Triệu | 4.3 Triệu |
Cao Lãnh – Sa Đéc | 360 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu |
Cao Lãnh | 310 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Tam Nông | 350 | 4.5 Triệu | 4.8 Triệu |
TT Mỹ An | 240 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Tháp Mười | 240 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu |
Nha Mân | 280 | 3.7 Triệu | 4 Triệu |
Hồng Ngự | 370 | 4.7 Triệu | 5 Triệu |
Thuê Xe đi Hậu Giang | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TX Vị Thanh | 420 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
TX Ngã Bảy | 400 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Phụng Hiệp – Cây Dương | 410 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Long Mỹ | 450 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Thuê Xe đi Huế | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Huế | 2.000 | Hotline | Hotline |
Thuê Xe đi Khánh Hòa | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Nha Trang | 850 | 8.5 Triệu | 9 Triệu |
TP Nha Trang (2 ngày) | 860 | 9.5 Triệu | 10.5 Triệu |
TP Nha Trang (3 ngày) | 1000 | 11 Triệu | 12 Triệu |
Nha Trang + Đà Lạt (3 ngày) | 1000 | 12 Triệu | 13 Triệu |
Cam Ranh | 760 | 7.5 Triệu | 8 Triệu |
Đảo Bình Ba | 780 | 7.5 Triệu | 8 Triệu |
Đảo Bình Hưng | 800 | 7.5 Triệu | 8 Triệu |
Ninh Hòa – Vịnh Phong Vân (2 ngày) | 1000 | 10 Triệu | 10.5 Triệu |
Thuê Xe đi Kiên Giang | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Rạch Giá | 500 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Rạch Sỏi | 520 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
Hà Tiên | 650 | 8 Triệu | 8.5 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc (2 ngày) | 700 | 9 Triệu | 10 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc (3 ngày) | 750 | 10 Triệu | 11 Triệu |
Tân Hiệp – Kiến Giang | 450 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Hòn Đất | 550 | 6.5 Triệu | 7 Triệu |
U Minh Thượng | 640 | 7.5 Triệu | 8 Triệu |
Thuê Xe đi Kon Tum | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
Kon Tum | 1.200 | 11 Triệu | 12 Triệu |
Thuê Xe đi Lâm Đồng | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Đà Lạt | 700 | 7.5 Triệu | 8 Triệu |
TP Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) | 750 | 9 Triệu | 9.5 Triệu |
TP Đà Lạt (3 ngày 2 đêm) | 800 | 10.5 Triệu | 11 Triệu |
Bảo Lộc | 420 | 5.5 Triệu | 5.8 Triệu |
Di Linh | 500 | 6.3 Triệu | 6.7 Triệu |
Đơn Dương | 600 | 7 Triệu | 7.5 Triệu |
Madagui | 350 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Đức Trọng | 530 | 6.5 Triệu | 7 Triệu |
Thuê Xe đi Long An | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Tân An | 100 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Bến Lức | 80 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa | 80 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Mộc Hóa – Kiếng Tường | 240 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Tân Thạnh | 200 | 3.5 Triệu | 4 Triệu |
Vĩnh Hưng | 280 | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Cần Giuộc | 100 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Đức Huệ | 120 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe đi Ninh Thuận | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Phan Rang – Tháp Chàm (2 Ngày) | 700 | 9 Triệu | 9.5 Triệu |
Vườn Quốc Gia – Núi Chúa (2 ngày) | 800 | 9.5 Triệu | 10 Triệu |
Thuê Xe đi Sóc Trăng | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Sóc Trăng | 460 | 6 Triệu | 6.5 Triệu |
TX Vĩnh Châu | 540 | 7 Triệu | 7.5 Triệu |
Long Phú | 490 | 6.3 Triệu | 6.8 Triệu |
Thạnh Trị | 520 | 6.8 Triệu | 7.5 Triệu |
Thuê Xe đi Trà Vinh | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Trà Vinh | 400 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Tiểu Cần | 420 | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Càng Long | 360 | 4.7 Triệu | 5 Triệu |
Duyên Hải | 500 | 6.5 Triệu | 7 Triệu |
Trà Cú | 450 | 5.5 Triệu | 6 Triệu |
Thuê Xe đi Tây Ninh | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Tây Ninh – Tòa Thánh | 200 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Long Hoa – Hòa Thành – Chùa Gò Kén | 200 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Châu Thành | 220 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Núi Bà Đen | 210 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài – Gò Dầu | 160 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát | 280 | 4 Triệu | 4.5 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan | 250 | 3.7 Triệu | 4 Triệu |
Dương Minh Châu | 200 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Trảng Bàng | 120 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe đi Tiền Giang | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Mỹ Tho – Mekong | 150 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Gò Công | 150 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Cai Lạy | 190 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Chợ Gạo | 150 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Cái Bè | 220 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu |
Mỹ Thuận | 250 | 3.7 Triệu | 4 Triệu |
Châu Thành | 140 | 3 Triệu | 3.3 Triệu |
Thuê Xe đi Vĩnh Long | Số KM | 29 Chỗ Samco Felix | 29 Chỗ Thaco Garden |
TP Vĩnh Long | 270 | 3.8 Triệu | 4.2 Triệu |
Tam Bình | 300 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Mang Thít | 300 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
Trà Ôn | 340 | 4.5 Triệu | 5 Triệu |
Vũng Liêm | 300 | 4.2 Triệu | 4.5 Triệu |
HALOCA TRAVEL vừa chia sẻ đến bạn bảng giá thuê xe 29 chỗ TPHCM và một số lưu ý khi thuê xe 29 chỗ. Mức giá này sẽ có sự thay đổi theo biến động thị trường. Do đó, để biết thêm thông tin chi tiết và mức giá chính xác nhất vui lòng liên hệ Hotline thuê xe : 0777.233.533 để được tư vấn.
Xem thêm chi tiết dịch vụ : thuê xe du lịch tại tphcm